Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trần thuật

Academic
Friendly

Từ "trần thuật" trong tiếng Việt có nghĩa là "kể lại" hoặc "thuật lại" những sự việc, câu chuyện một người đã trải qua hoặc chứng kiến. Từ này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, báo chí, trong các bài nói hoặc bài luận.

Định nghĩa

"Trần thuật" hành động kể lại một câu chuyện, một sự kiện một cách rõ ràng mạch lạc, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được các sự việc đã diễn ra.

dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "Tác giả đã trần thuật lại những kỷ niệm đẹp trong cuốn hồi ký của mình."
    • "Câu chuyện được trần thuật một cách sinh động, khiến người đọc cảm thấy như mình đang sống trong từng khoảnh khắc."
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Khi được hỏi về chuyến đi, ấy đã trần thuật rất chi tiết những đã xảy ra."
    • "Anh ấy trần thuật lại những khó khăn mình đã gặp trong công việc."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Trần thuật" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú hơn:
    • "Trần thuật sự thật": Kể lại những điều chân thực, không thêm bớt.
    • "Trần thuật một cách sinh động": Kể lại một cách hấp dẫn, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn.
Phân biệt các biến thể
  • Trần thuật: Kể lại một cách rõ ràng, có thể dùng cho cả văn viết nói.
  • Tường thuật: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong báo chí hoặc các bản tin.
  • Kể chuyện: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, dành cho trẻ em hoặc trong các buổi sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa
  • Kể lại: Hành động tương tự, nhưng không nhất thiết phải rõ ràng như "trần thuật".
  • Thuật lại: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống
  • Tường thuật: Gần giống với "trần thuật", nhưng nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin một cách chi tiết, thường trong các bản báo cáo.
  • sự: Một thể loại văn học trong đó các sự kiện được trần thuật một cách sinh động, thường liên quan đến các chuyến đi hoặc các trải nghiệm cá nhân.
Liên quan đến ngữ cảnh
  • Trong văn học, "trần thuật" không chỉ đơn thuần kể lại còn có thể mang nghĩa là thể hiện cảm xúc, tâm tư của nhân vật hoặc tác giả thông qua câu chuyện.
  • Trong báo chí, "trần thuật" cần phải trung thực khách quan để cung cấp thông tin chính xác cho độc giả.
  1. Kể lại rõ ràng những việc đã trải qua.

Comments and discussion on the word "trần thuật"